Khối u desmoid là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Khối u desmoid là loại u mô mềm lành tính phát sinh từ nguyên bào sợi, không di căn nhưng xâm lấn tại chỗ mạnh và dễ tái phát sau điều trị. Mặc dù không mang đặc tính ác tính mô học, desmoid có hành vi sinh học phức tạp, liên quan đến đột biến CTNNB1 hoặc hội chứng di truyền FAP.
Định nghĩa khối u desmoid
Khối u desmoid, hay còn gọi là fibromatosis xâm lấn sâu, là một dạng u mô mềm hiếm gặp có nguồn gốc từ nguyên bào sợi (fibroblasts). Mặc dù được phân loại là u lành tính về mặt mô học, khối u này có hành vi sinh học phức tạp, với khả năng xâm lấn tại chỗ mạnh mẽ và tỷ lệ tái phát cao sau điều trị. Đặc điểm này khiến nhiều chuyên gia xếp desmoid vào nhóm “lành tính nhưng hành xử ác tính”.
Khối u desmoid không có khả năng di căn xa qua máu hoặc bạch huyết như các loại ung thư ác tính khác. Tuy nhiên, do xu hướng xâm lấn các cấu trúc lân cận như cơ, mạch máu, thần kinh hoặc nội tạng, nó có thể gây tổn thương chức năng nghiêm trọng và khó kiểm soát, đặc biệt trong trường hợp khối u nội tạng hoặc tái phát nhiều lần.
Về sinh học phân tử, desmoid được xem là một bệnh lý tăng sinh đơn dòng có liên quan đến sự rối loạn đường tín hiệu Wnt/beta-catenin. Điều này dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát, làm hình thành khối mô xơ dày đặc, đặc trưng của bệnh lý này.
Phân loại và vị trí giải phẫu
Khối u desmoid có thể phát triển ở nhiều vùng khác nhau trên cơ thể, nhưng thường được phân loại thành ba nhóm chính dựa theo vị trí giải phẫu:
- Thành bụng (abdominal wall): thường gặp ở phụ nữ trẻ, đặc biệt sau sinh hoặc phẫu thuật vùng bụng.
- Nội tạng bụng (intra-abdominal): liên quan chặt chẽ đến hội chứng Gardner và thường phát sinh từ mạc treo ruột.
- Ngoài bụng (extra-abdominal): bao gồm vùng vai, cổ, chi trên, chi dưới – nơi khối u có thể ảnh hưởng đến vận động hoặc cảm giác.
Về dịch tễ học, desmoid chiếm khoảng 0,03% tổng số khối u mô mềm và có tỷ lệ mắc khoảng 2–4 ca trên 1 triệu người mỗi năm. Bệnh gặp nhiều hơn ở nữ giới, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản từ 20–40 tuổi, làm dấy lên nghi vấn về vai trò của nội tiết tố estrogen trong cơ chế bệnh sinh.
Bảng sau tóm tắt đặc điểm phân loại khối u desmoid theo vị trí:
Phân loại | Vị trí | Đặc điểm lâm sàng |
---|---|---|
Thành bụng | Thành trước bụng, cơ thẳng bụng | Rõ rệt, dễ phẫu thuật, tái phát thấp |
Nội tạng bụng | Mạc treo, ruột non, chậu hông | Nguy hiểm, khó can thiệp, tái phát cao |
Ngoài bụng | Vai, cổ, chi | Ảnh hưởng vận động, điều trị phức tạp |
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Khối u desmoid có thể xuất hiện tự phát hoặc thứ phát sau các yếu tố nguy cơ xác định. Nguyên nhân di truyền được ghi nhận rõ nhất là đột biến gene CTNNB1, dẫn đến tích tụ beta-catenin trong nhân tế bào, kích hoạt các gene liên quan đến tăng sinh mô sợi. Khoảng 85–90% các trường hợp desmoid tự phát mang đột biến CTNNB1 somatic.
Trong một số trường hợp, desmoid là biểu hiện của hội chứng Gardner, một thể phụ của bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP). Hội chứng này có liên quan đến đột biến gene APC, cũng ảnh hưởng đến con đường beta-catenin. Những bệnh nhân FAP có nguy cơ cao bị khối u desmoid trong ổ bụng, đặc biệt sau phẫu thuật cắt đại tràng.
Các yếu tố nguy cơ không di truyền khác gồm:
- Chấn thương hoặc phẫu thuật trước đó, đặc biệt vùng bụng
- Thay đổi nội tiết tố – liên quan đến thai kỳ hoặc sử dụng estrogen
- Tiền sử gia đình mắc FAP hoặc khối u desmoid
Tham khảo tổng quan từ National Cancer Institute – Desmoid Tumor.
Đặc điểm mô bệnh học và di truyền học
Dưới kính hiển vi, khối u desmoid được cấu tạo bởi các bó tế bào nguyên bào sợi hình thoi, nhân bầu dục, ít phân bào và không có dị dạng nhân rõ. Tế bào nằm trong nền mô sợi dày đặc, sắp xếp song song hoặc xoắn xoáy nhẹ, xâm nhập mô mềm xung quanh nhưng không có vỏ bao rõ ràng. Không có dấu hiệu ác tính như hoại tử, nhân quái, hay tăng sinh mạch bất thường.
Về mặt miễn dịch học, khối u desmoid dương tính với beta-catenin nhân – dấu hiệu đặc trưng dùng để chẩn đoán phân biệt với các u mô mềm khác. Ngoài ra, u có thể biểu hiện vimentin và đôi khi là actin cơ trơn, phản ánh nguồn gốc tế bào trung mô hoạt động.
Phân tích di truyền cho thấy:
- Khoảng 85–90% trường hợp mang đột biến CTNNB1 (exon 3)
- 5–15% trường hợp liên quan đến đột biến APC ở bệnh nhân FAP
Những đột biến này không chỉ có giá trị trong chẩn đoán mà còn có ý nghĩa tiên lượng. Ví dụ, đột biến CTNNB1 tại vị trí T41A có liên quan đến nguy cơ tái phát cao hơn so với S45F.
Triệu chứng lâm sàng
Khối u desmoid thường phát triển âm thầm trong thời gian dài và biểu hiện lâm sàng rất đa dạng tùy thuộc vào vị trí và kích thước khối u. Ở giai đoạn đầu, u có thể không gây bất kỳ triệu chứng nào và được phát hiện tình cờ qua chẩn đoán hình ảnh. Tuy nhiên, khi u phát triển đủ lớn hoặc xâm lấn mô xung quanh, triệu chứng lâm sàng trở nên rõ rệt hơn.
Các biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Đau hoặc khó chịu tại vị trí khối u: thường âm ỉ, tăng dần do chèn ép thần kinh
- Khối cứng không di động dưới da: đặc biệt ở vùng thành bụng hoặc chi
- Suy giảm chức năng: nếu khối u nằm gần khớp hoặc cấu trúc vận động
- Biến chứng tiêu hóa hoặc tiết niệu: trong trường hợp khối u nội tạng gây chèn ép ruột, niệu quản
Ở bệnh nhân có hội chứng Gardner, triệu chứng desmoid thường đi kèm với polyp đại trực tràng, các khối u mô mềm khác hoặc bất thường về xương sọ mặt. Trường hợp khối u desmoid ổ bụng có thể gây tắc ruột, xuất huyết nội tạng hoặc viêm phúc mạc nếu tiến triển nặng.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán khối u desmoid đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và mô bệnh học. Do biểu hiện lâm sàng không đặc hiệu, việc chẩn đoán chính xác thường cần đến sinh thiết và phân tích mô học chuyên sâu.
Quy trình chẩn đoán điển hình:
- MRI (Magnetic Resonance Imaging): là công cụ hình ảnh chính, cung cấp thông tin chi tiết về độ xâm lấn, ranh giới u và liên quan với mô mềm xung quanh.
- CT scan: dùng trong các trường hợp khối u ổ bụng hoặc cần đánh giá sự chèn ép cấu trúc xương và nội tạng.
- Sinh thiết lõi (core needle biopsy): cần thiết để chẩn đoán xác định, kết hợp với nhuộm beta-catenin và xét nghiệm gene CTNNB1.
Việc phân biệt khối u desmoid với sarcoma mô mềm, u xơ hoặc các bệnh lý tăng sinh sợi khác là rất quan trọng, vì cách tiếp cận điều trị và tiên lượng hoàn toàn khác nhau.
Chiến lược điều trị
Trong nhiều năm qua, điều trị khối u desmoid chủ yếu dựa vào phẫu thuật triệt để. Tuy nhiên, do tỷ lệ tái phát cao và biến chứng sau mổ, quan điểm hiện đại chuyển sang chiến lược điều trị bảo tồn và cá nhân hóa hơn.
Chiến lược “theo dõi chủ động” (active surveillance) được áp dụng cho các trường hợp khối u không có triệu chứng hoặc không ảnh hưởng đến chức năng sống. Nhiều nghiên cứu cho thấy khoảng 20–30% khối u desmoid có thể tự thoái lui mà không cần điều trị can thiệp.
Khi cần điều trị, các phương pháp được cân nhắc gồm:
- Phẫu thuật: chỉ định trong trường hợp khối u gây đau nặng, mất chức năng hoặc phát triển nhanh, nhưng vẫn cần cân nhắc vì nguy cơ tái phát từ 20–50%.
- Điều trị nội khoa: gồm thuốc điều hòa hormone (tamoxifen), NSAIDs (sulindac), hoặc liệu pháp đích như sorafenib, pazopanib.
- Hóa trị liều thấp: thường dùng methotrexate kết hợp vinblastine hoặc vinorelbine – áp dụng cho trường hợp tiến triển nhanh.
- Xạ trị: hiếm sử dụng, thường là phương án cứu vãn khi không thể phẫu thuật và khối u gây biến chứng.
Hướng dẫn quốc tế hiện nay ưu tiên điều trị theo mô hình đa mô thức, cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích, nhằm duy trì chất lượng sống cho bệnh nhân. Tham khảo chi tiết tại Frontiers in Oncology – Desmoid Tumor Treatment.
Tiên lượng và theo dõi lâu dài
Khối u desmoid không đe dọa tính mạng trực tiếp nhưng ảnh hưởng đáng kể đến chức năng, tâm lý và chất lượng sống, đặc biệt nếu tái phát nhiều lần. Tiên lượng phụ thuộc vào vị trí u, kích thước ban đầu, mức độ xâm lấn, và đáp ứng điều trị.
U thành bụng có tiên lượng tốt nhất do dễ phẫu thuật và ít ảnh hưởng đến cơ quan quan trọng. Ngược lại, u trong ổ bụng hoặc ở chi thường khó điều trị và có xu hướng tái phát cao. Sự hiện diện đột biến CTNNB1 loại S45F cũng được xem là yếu tố nguy cơ tiên lượng xấu hơn so với các dạng đột biến khác.
Chế độ theo dõi sau điều trị gồm:
- MRI định kỳ 3–6 tháng/lần trong 2–3 năm đầu
- Giãn khoảng cách theo dõi sau năm thứ ba nếu ổn định
- Chụp lại khi có triệu chứng mới, đau tăng hoặc khối u thay đổi
Nghiên cứu và hướng phát triển tương lai
Hiện nay, lĩnh vực nghiên cứu khối u desmoid đang tập trung vào hai hướng chính: điều trị đích dựa trên cơ chế phân tử và cá nhân hóa điều trị dựa trên kiểu gene. Các thuốc mới như nirogacestat (ức chế gamma-secretase) đã cho thấy hiệu quả ức chế tăng trưởng u trong các thử nghiệm pha II với tỷ lệ kiểm soát bệnh lên tới 70%.
Các nghiên cứu trên nền tảng phân tích đột biến CTNNB1 và biểu hiện beta-catenin đang mở ra hướng phân tầng nguy cơ và lựa chọn liệu pháp phù hợp hơn. Điều này có thể giúp tránh điều trị quá mức cho những bệnh nhân có khối u ổn định tự nhiên.
Danh sách các thử nghiệm lâm sàng đang mở về desmoid tumor có thể được theo dõi tại ClinicalTrials.gov.
Kết luận
Khối u desmoid là một bệnh lý mô mềm lành tính nhưng có hành vi sinh học xâm lấn và tỷ lệ tái phát cao. Quản lý bệnh đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện, bao gồm đánh giá lâm sàng chi tiết, theo dõi hình ảnh học, lựa chọn điều trị phù hợp và đồng hành lâu dài với người bệnh. Sự phát triển của y học chính xác và liệu pháp đích đang mở ra những triển vọng mới trong điều trị desmoid, hướng tới kiểm soát bệnh hiệu quả mà vẫn bảo tồn tối đa chức năng và chất lượng sống.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khối u desmoid:
- 1